Có 3 kết quả:

区区 qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ區區 qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ屈曲 qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ

1/3

Từ điển phổ thông

tầm thường

Từ điển Trung-Anh

(1) insignificant
(2) trifling
(3) merely

Từ điển phổ thông

tầm thường

Từ điển Trung-Anh

(1) insignificant
(2) trifling
(3) merely

qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cong, oằn

Từ điển Trung-Anh

crooked