Có 3 kết quả:
区区 qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ • 區區 qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ • 屈曲 qū qū ㄑㄩ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầm thường
Từ điển Trung-Anh
(1) insignificant
(2) trifling
(3) merely
(2) trifling
(3) merely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầm thường
Từ điển Trung-Anh
(1) insignificant
(2) trifling
(3) merely
(2) trifling
(3) merely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cong, oằn
Từ điển Trung-Anh
crooked
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0